Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối chiếu


[đối chiếu]
to collate; to compare; to check something against something
Đối chiếu bản dịch với bản gốc
To compare the translation with the original.



Compare, confront
Đối chiếu nguyên văn với bản dịch To compare the translation with the original


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.