|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định giá
| [định giá] | | | to fix a price | | | to assess; to appraise; to value | | | Nhờ định giá một căn biệt thự / bức tranh | | To have a villa/painting valued | | | Định giá một căn nhà để đánh thuế | | To assess a house for taxation |
Fix a price, set a price, set a price on
|
|
|
|