|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định cư
![](img/dict/02C013DD.png) | [định cư] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to make one's home; to set up house; to settle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Định cư ở nông thôn | | To settle in the countryside | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vùng này từng có các dân tộc thiểu số đến định cư cách nay hơn 50 năm | | This area was settled by ethnic minorities over 50 years ago |
fixed residence; fixed home
|
|
|
|