|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề khởi
| [đề khởi] | | | to be the first to propose | | | Đề khởi việc ra một tờ báo | | To be the first to suggest the launching of a newspaper |
Be first to propose, be first to suggest, be first to put forward Đề khởi việc ra một tờ báo To be first to suggest the launching of a newspaper
|
|
|
|