Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề bạt


[đề bạt]
to promote
Đề bạt cán bộ trẻ và có năng lực
To promote young and capable cadres
Tôi đứng thứ hai trong danh sách đề bạt
I'm second in line for promotion
Sự đề bạt theo công lao / thâm niên
Promotion on merit/by seniority
Đủ tư cách để được đề bạt
Eligible for promotion



Promote


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.