Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đến ngày


[đến ngày]
due; mature
Nợ đã đến ngày đâu mà đòi
The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment
Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán
The bill is mature; the bill falls due
near her time
Khâu xong tã lót thì đến ngày
She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins.



Due, mature
Nợ đã đến ngày đâu mà đòi The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment
Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán The bill is mature (due)
Near her time
Khâu xong tã lót thì đến ngày She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.