Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẹp



adj
beautiful; handsome; fair; pretty
một người đàn bà đẹp A beautiful woman

[đẹp]
fine; beautiful; handsome; pretty; nice
Một người đàn bà đẹp
A beautiful woman
Đẹp ra
To grow in beauty
Từ cửa sổ nhìn ra đẹp lắm
There's a nice view from the window
Hồ Chí Minh đẹp nhất tên Người
Ho Chi Minh, your name is the finest



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.