|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẹp
adj beautiful; handsome; fair; pretty một người đàn bà đẹp A beautiful woman
| [đẹp] | | | fine; beautiful; handsome; pretty; nice | | | Một người đàn bà đẹp | | A beautiful woman | | | Đẹp ra | | To grow in beauty | | | Từ cửa sổ nhìn ra đẹp lắm | | There's a nice view from the window | | | Hồ Chí Minh đẹp nhất tên Người | | Ho Chi Minh, your name is the finest |
|
|
|
|