|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc xá
| [đặc xá] | | | to grant a special reprieve (on a special occasion) | | | Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh | | To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day |
Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion) Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day
|
|
|
|