|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc san
| [đặc san] | | | Special issue (of a paper) | | | Đặc san của tạp chí Ngôn ngữ về phương pháp dạy ngoại ngữ | | A special issue of the magazine Linguistics on methods of foreign languages teaching |
Special issue (of a paper) Đặc san của tạp chí Ngôn ngữ về phương pháp dạy ngoại ngữ A special issue of the magazine Linguistics on methods of foreign languages teaching
|
|
|
|