Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc biệt



adj
unusual; special

[đặc biệt]
unusual; special; exceptional; particular
Ký tự đặc biệt
Special character
Tôi đâu có gì đặc biệt mà phải báo cáo
I've nothing special to report
Máy tính này có cái gì đặc biệt?
What is so special about this computer?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.