|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc biệt
adj unusual; special
| [đặc biệt] | | | unusual; special; exceptional; particular | | | Ký tự đặc biệt | | Special character | | | Tôi đâu có gì đặc biệt mà phải báo cáo | | I've nothing special to report | | | Máy tính này có cái gì đặc biệt? | | What is so special about this computer? |
|
|
|
|