|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng ấy
| [đằng ấy] | | | (thân mật) you | | | Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không? | | Would you like to go to the cinema with me? |
(thân) You Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không? Would you care to go to the cinema with me?
|
|
|
|