|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằm thắm
| [đằm thắm] | | | Fervid, ardent, very fond | | | Mối tình đằm thắm | | A fervid love | | | Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm | | Their relationship as friends is very fond. |
Fervid, ardent, very fond Mối tình đằm thắm A fervid love Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm Their relationship as friends is very fond
|
|
|
|