|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắc ý
![](img/dict/02C013DD.png) | [đắc ý] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Have one's wish fulfilled, be fully satisfied | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng | | The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses |
Have one's wish fulfilled, be fully satisfied Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses
|
|
|
|