|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẫy túi
| [đẫy túi] | | | Line one's pocket (purse) full | | | Lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi | | That old district chief resigned after having lined his purse full |
Line one's pocket (purse) full Lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi That old district chief resigned after having lined his purse full
|
|
|
|