Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẫy giấc


[đẫy giấc]
Sleep one's fil
Thằng bé đã ngủ đẫy giấc
The little boy has slept his fill



Sleep one's fil
Thằng bé đã ngủ đẫy giấc The little boy has slept his fill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.