Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẫm



adj
wet
đẫm máu bloody; sanguinary

[đẫm]
wet with...; bathed in...
Trán anh ta đẫm mồ hôi
His forehead bathed in sweat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.