|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẩy lùi
| [đẩy lùi] | | | to roll back; to push back; to drive back; to repel; to repulse | | | Đẩy lùi quân địch | | To drive back the enemy | | | Đẩy lùi một cuộc tấn công | | To roll back an attack | | | to check | | | Đẩy lùi bệnh dịch | | To check an epidemic |
cũng như đẩy lui Roll back, push back, drive back Đẩy lùi một cuộc tấn công To roll back an attack Check Đẩy lùi bệnh dịch To check an epidemic
|
|
|
|