Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầy ắp



adj
brimful, plentiful

[đầy ắp]
full to the brim; brimful
Một xe bồn đầy ắp xăng
A tank truck brimming with petrol; a tank truck brimful of petrol
Hãy rót đầy ắp hai cái cốc này!
Fill these two glasses to the brim!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.