Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầy đủ


[đầy đủ]
complete; sufficient; adequate
all
Các phòng đều trang bị đầy đủ tiện nghi
The rooms are fitted with all modern conveniences



complete; sufficient; adequate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.