|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấu thủ
| [đấu thủ] | | | player (in a competition of sport, chess...) | | | Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch thế giới | | To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches |
Contender, player (in a competition of sport, chess...) Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
|
|
|
|