Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấu thủ


[đấu thủ]
player (in a competition of sport, chess...)
Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch thế giới
To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches



Contender, player (in a competition of sport, chess...)
Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.