|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấu đá
| [đấu đá] | | | to struggle | | | Đấu đá nhau tranh giành địa vị | | To struggle with one another for power | | | Những cuộc đấu đá nội bộ đang làm cho đảng lụn bại dần | | Internal disputes are crippling the party |
Struggle, attack Đấu đá nhau tranh giành địa vị To struggle with one another for power
|
|
|
|