Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đả thông


[đả thông]
Talk over, talk round.
Đả thông tư tưởng cán bộ về chính sách mới
To talk the cadres over to the new policy.



Talk over, talk round

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.