Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại số


[đại số]
algebra
Đại số là một ngành toán khái quát hoá số học bằng cách dùng chữ
Algebra is a branch of mathematics in which letters are used to generalize arithmetic
algebraic
Số đại số
Algebraic number
Biểu thức đại số
Algebraic expression.



như đại số học Algebraic
Biểu thức đại số An algebraic expression
Số đại số An algebraic nummber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.