Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại hội


[đại hội]
festival; congress
Tổ chức đại hội y học khoa học
To hold a medical/scientific congress
Đại hội chiến sĩ thi đua
Festival of model workers



General assembly, congress
Festival


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.