Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
được lòng


[được lòng]
to win somebody's heart; to be popular with somebody; to win/gain/enjoy the popularity of somebody
Thầy này rất được lòng học trò
This teacher is very popular with his pupils
Vì sao anh không được lòng các ông chủ nước ngoài?
Why are you unpopular with the foreign bosses?



Enjoy the trust of, be trusted by
Được lòng dân To enjoy the people's trust


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.