Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường xuôi


[đường xuôi]
Lowlands, delta areas.
ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn
To come from the delta areas to the mountain areas to make one's living.



Lowlands, delta areas
ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn To come from the delta areas to the mountain areas to make one's living


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.