Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đương thời


[đương thời]
contemporary; then
Những phong tục tập quán đương thời
The then customs and practices
Không được người đương thời biết đến
Unknown to one's contemporaries; ignored by one's contemporaries



Current at that time
Những phong tục tập quán đương thời Customs and practices current at that time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.