Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đương sự


[đương sự]
the person concerned; the interested party
Tòa gọi các đương sự lên để đối chất
The court summoned the persons concerned for a confrontation
Bà ấy là đương sự chính trong vụ này
She's the person principally involved/concerned in this case
the person in question
Đương sự muốn giấu tên, vì độc giả bao giờ cũng tọc mạch
The person in question wishes to remain anonymous, because readers are always inquisitive



The person concerned
Tòa gọi đương sự lên để đối chất The court summoned the people concerned for a confrontation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.