Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đăng đàn


[đăng đàn]
Mount the rostrum, take the floor
Đăng đàn diễn thuyết
To mount the rostrum and deliver a speech
Climb on a devotional platform
Sư cụ đăng đàn
The superior bonze climbed on the devotional platform



Mount the rostrum, take the floor
Đăng đàn diễn thuyết To mount the rostrum and deliver a speech
Climb on a devotional platform
Sư cụ đăng đàn The superior bonze climbed on the devotional platform


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.