Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đút túi


[đút túi]
Appropriate, pocket dishonestly (public money).
Dense, dull.
Cậu học sinh này đụt lắm
This pupil is pretty dense.
(địa phương) Take shelter, shelter (from rain...)
Kiếm chổ đụt mưa To
seek shelter from rain.



Appropriate, pocket dishonestly (public money)
Dense, dull
Cậu học sinh này đụt lắm This pupil is pretty dense.
(địa phương) Take shelter, shelter (from rain...)
Kiếm chổ đụt mưa To seek shelter from rain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.