|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đút túi
| [đút túi] | | | Appropriate, pocket dishonestly (public money). | | | Dense, dull. | | | Cậu học sinh này đụt lắm | | This pupil is pretty dense. | | | (địa phương) Take shelter, shelter (from rain...) | | | Kiếm chổ đụt mưa To | | seek shelter from rain. |
Appropriate, pocket dishonestly (public money) Dense, dull Cậu học sinh này đụt lắm This pupil is pretty dense. (địa phương) Take shelter, shelter (from rain...) Kiếm chổ đụt mưa To seek shelter from rain
|
|
|
|