|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông đặc
| [đông đặc] | | | Solidify. | | | Dense with people. | | | Nhà ga đông đặc những người đi và đến | | The railway station was dense with people who were leaving or arriving. |
Solidify Dense with people Nhà ga đông đặc những người đi và đến The railway station was dense with people who were leaving or arriving
|
|
|
|