Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đón đầu


[đón đầu]
Wait (for someone) in front (to stop his advance...)
Đón đầu quân giặc
To wait in front for the enemy.



Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)
Đón đầu quân giặc To wait in front for the enemy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.