Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đón



verb
To meet; to go to meet

[đón]
to pick up; to meet
Đi đón ai ở sân bay
To go to meet somebody at the airport; To fetch somebody from the airport; To pick somebody up at the airport
Hai tuần sau, chàng đón nàng ở sân bay và hỏi: " Em yêu, em đi tốt đẹp cả chứ?"
Two weeks later, he picks her up in the airport and asks, "So, honey, how was the trip?"
xem đón chào; đón tiếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.