Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đòn bẩy


[đòn bẩy]
Lever.
Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá
To lift a stone with a lever.



Lever
Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá To lift a stone with a lever


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.