Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đính hôn



verb
to promise to marry

[đính hôn]
to give one's hand to somebody; to be engaged/betrothed/affianced to somebody; to plight oneself to somebody
Sự đính hôn
Promise of marriage; betrothal; engagement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.