|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đích thực
| [đích thực] | | | authentic; genuine; proper; real; true | | | Đi tìm tình yêu đích thực | | To look for true love | | | Chủ nghĩa xã hội đích thực | | Real/genuine socialism | | | Bạn bè đích thực của ông giờ đâu cả rồi? | | Where are your real/true friends? |
Authentic
|
|
|
|