|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đì đùng
| [đì đùng] | | | Boom in salvoes, bang in salvoes. | | | Tiếng súng đì đùng suốt đêm | | Guns boomed in salvoes the whole night. |
Boom in salvoes, bang in salvoes Tiếng súng đì đùng suốt đêm Guns boomed in salvoes the whole night
|
|
|
|