Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đêm nay



noun
tonight

[đêm nay]
this evening; tonight
Đêm nay tôi trực ở bệnh viện
I'm on night duty at the hospital tonight
Đêm nay trời không trăng
There's no moon tonight



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.