|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đèo bòng
| [đèo bòng] | | | Be burdened with | | | Đèo bòng vợ con | | To be burdened with family | | | Đèo bòng thuốc xái | | To be burdened with opium addiction |
Be burdened with Đèo bòng vợ con To be burdened with family Đèo bòng thuốc xái To be burdened with opium addiction
|
|
|
|