|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đâu nào
| [đâu nào] | | | Nothing of the kind, not at all | | | Mới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào! | | Just finished eating and already going out ? Not at all! |
Nothing of the kind, not at all Mới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào! Just finished eating and already going out? Not at all!
|
|
|
|