Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đâu dám


[đâu dám]
Dare not
Đâu dám làm chuyện như vậy
Not to dare to do such a thing



Dare not
Đâu dám làm chuyện như vậy Not to dare to do such a thing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.