Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đáo nhiệm


[đáo nhiệm]
Come and take up one's duty, come and assume one's responsibility



Come and take up one's duty, come and assume one's responsibility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.