Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh tiếng


[đánh tiếng]
Send word (to somebody indirectly)
Đánh tiếng gả con gái
To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter.



Send word (to somebody indirectly)
Đánh tiếng gả con gái To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.