Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bẫy


[đánh bẫy]
xem bẫy 2



Lay a trap to catch, set a snare to catch
Đánh bẫy chim To set a snare to catch birds


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.