|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bạo
| [đánh bạo] | | | to make so bold as to do something; to venture; to chance; to hazard | | | Đánh bạo viết kiến nghị lên trên | | To make so bold as to send a petition to higher authorities | | | Tôi đánh bạo hỏi hắn tên gì | | I plucked up courage to ask him his name |
make so bold as tọ Đánh bạo viết kiến nghị lên trên To make so bold as to send a petition to higher level
|
|
|
|