|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đố
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh đố] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng | | To bet on a football team | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to keep somebody guessing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng đánh đố tôi! Anh cần gì ở tôi? | | Don't keep me guessing! What do you want from me? |
Bet đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng To bet on a football team
|
|
|
|