|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đôi
| [đánh đôi] | | | (quần vợt, cầu lông...) to play (a) doubles (match) | | | Một trận đánh đôi | | A doubles match | | | Anh tôi đánh đôi hay lắm | | My brother's a very good doubles player |
(thể thao) Play a double (at tennis...)
|
|
|
|