Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đám cưới



noun
wedding ; marriage ceremony

[đám cưới]
marriage; wedding ceremony; wedding; nuptials
Ăn / dự đám cưới bạn mình
To attend the wedding of one's friend
Bạn gửi thiệp mời đám cưới chưa?
Have you sent out the wedding invitations?
Chọn ngày làm đám cưới ai
To set a date for somebody's wedding
Đám cưới vội vàng vì cô dâu đã có mang
Shotgun wedding



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.