Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đàn tranh


[đàn tranh]
skills, such as vibrating, clapping, pressing, stroking....Women use it when making solo performances, playing in an orchestra, accompanying a singer, declaiming poems...



đàn tranh
Đàn tranh is also called Đàn thập lục (16-chord zither). The holed bottom of its box makes echọ There are different musical skills, such as vibrating, clapping, pressing, stroking....Women use it when making solo performances, playing in an orchestra, accompanying a singer, declaiming poems..


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.