Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn học



verb
To study
mười năm ăn học ten years of study

[ăn học]
to study
Mười năm ăn học
Ten years of study
Làm việc để kiếm tiền ăn học
To work one's way through college
Bác nó chu cấp cho nó ăn học
His uncle paid for his schooling



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.