|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn học
verb To study mười năm ăn học ten years of study
| [ăn học] | | | to study | | | Mười năm ăn học | | Ten years of study | | | Làm việc để kiếm tiền ăn học | | To work one's way through college | | | Bác nó chu cấp cho nó ăn học | | His uncle paid for his schooling |
|
|
|
|